Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
心孔 xīn kǒng
ㄒㄧㄣ ㄎㄨㄥˇ
1
/1
心孔
xīn kǒng
ㄒㄧㄣ ㄎㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 心竅|心窍[xin1 qiao4]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi già tứ phách - đệ nhất phách - 悲笳四拍-第一拍
(
Triệu Loan Loan
)
•
Đệ đỗ 4 - 杕杜 4
(
Khổng Tử
)
•
Đoản ca hành - 短歌行
(
Tào Phi
)
•
Phụng Tiên Lưu thiếu phủ tân hoạ sơn thuỷ chướng ca - 奉先劉少府新畫山水障歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Thái vi 3 - 采薇 3
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0